Danh Mục
ƯU ĐÃI QUÝ KHÁCH CÓ THỂ SỞ HỮU TRONG THÁNG NÀY

- ✔️ Tặng TIỀN lên đến hàng chục triệu đồng.
- ✔️ Tặng tiền BẢO DƯỠNG XE miễn phí định kỳ có thể lên đến 60.000km.
- ✔️ Được tư vấn tân trang ĐẦY ĐỦ PHỤ KIỆN giành cho xe Toyota (Vui lòng liên hệ).
- ✔️ Nếu khách VIP có cơ hội nhận thêm gói BẢO HIỂM XE thương hiệu của Toyota. Chúng tôi tin rằng với gói bảo hiểm này sẽ giúp Quý Vị bảo quản toàn diện chiếc xe tương lai của mình một cách an tâm nhất.
- ✔️ Chào bán xe theo lô với GIÁ THẤP.
- ✔️ Quà kèm theo 10 MÓN: Áo chùm xe, thảm lót chân, bình chữa lửa, 2 miến chống nắng, sổ da cao cấp, dù Toyota, Phiếu hỗ trợ thay nhớt 1000km, phiếu đỗ nhiên liệu 10L, 3 phiếu hỗ trợ tiền công bảo dưỡng tại 1.000km, 50.000km, 100.000km.
- ✔️ Hỗ trợ "MUA XE TRẢ GÓP VỚI LÃI SUẤT THẤP VÀ ƯU ĐÃI TẠI CTY CHÚNG TÔI" → Trường hợp người nào không đủ khả năng mua xe điều có thể mua xe sử dụng hay đầu tư dài lâu.
- ✔️ Nhận làm thủ tục giấy tờ xe trọn gói, bao gồm: đóng trước bạ, bấm biển số, đăng kiểm, đường bộ...vvv
- ✔️ Giao xe sau khi có biển số tận nơi nếu quý khách không có thời gian đến nhận xe vào giờ hành chính.
TIỆN ÍCH KHÁC
✔️ Hoàn thiện 1 chiếc xe chuyên chạy kinh doanh hành khách như GRAB/MAI LINH/VINASUN cho khách hàng nào có nhu cầu (bao gồm sơn màu xanh/trắng miễn phí). Qúy khách vui lòng gọi Hotline ☎ 0909.952.335 để chuẩn bị các giấy tờ cần thiết.
CAM KẾT KHI KHÁCH HÀNG ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI
- ✔️ Giao xe có SỐ KHUNG MỚI NHẤT, BAO KIỂM TRA HỒ SƠ trước lúc thanh toán đủ.
- ✔️ Chuẩn bị hoàn chỉnh xe (Không vết xước, sạch sẽ, kiểm tra kỹ lưỡng dầu/nhớt/nước làm mát và phụ kiện lắp thêm) hoàn chỉnh ĐÚNG THOẢ THUẬN của bên mua.
- ✔️ Tư vấn ngân hàng mua xe tận tâm chuyên nghiệp. Thanh toán 100 - 350TR (tùy mẫu xe) nhận xe ngay với mức trả ngân hàng 7-15 TRIỆU/THÁNG.
- ✔️ Dịch vụ hỗ trợ MUA XE NHANH qua ngân hàng trong vòng 8H LÀM VIỆC.
- ✔️ Lãi suất mua xe Toyota trả góp chỉ từ 0.48%/THÁNG (không phân biệt nơi sinh sống).
- ✔️ Giao xe ĐÚNG HẸN.
- ✔️ ĐỒNG HÀNH TRỌN ĐỜI cùng khách hàng trước và sau khi sử dụng xe Toyota.
LƯU Ý NHỎ KHÔNG KÉM QUAN TRỌNG
- ✔️ Gói ƯU ĐÃI/KHUYẾN MÃI mỗi dòng xe Toyota có thể sẽ khác nhau.
- ✔️ Thời gian ưu đãi sẽ tạm dừng khi cửa hàng bán hết xe.
Mẫu sedan hạng B nổi tiếng của hãng xe Nhật Bản – Vios 2019 chính thức được ra mắt tại thị trường Việt Nam vào ngày 1-8-2018. Tiếp tục kế thừa và đâu đó những thay đổi theo phong cách hiện đại là những gì mà chiếc xe Vios phiên bản mới thể hiện.
Xem thêm:
Hiện nay trên thị trường Việt Nam thì Toyota Vios phục vụ nhu cầu của khách hàng với 3 phiên bản khác nhau. Mỗi phiên bản lại có những nét đặc trưng riêng khác biệt tạo điều kiện khách hàng thoải mái lựa chọn theo những yêu cầu khắc khe của mình. Với những nét đột phá mạnh mẽ về ngoại thất cùng những thiết bị nội thất hiện đại, sang trọng đảm bảo Vios 2019 sẽ chiếm trọn trái tim của người tiêu dùng Việt. Sau đây sẽ là bảng thông số kỹ thuật xe Vios 2019 chi tiết nhất.
THÔNG SỐ XE VIOS 2019 BẢN G SỐ TỰ ĐỘNG |
|
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE | |
Kích thước | |
Kích thước tổng thể | 4425x1730x1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1475/1460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1110 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | (79)107/6000 |
Mô men xoắn tối đa | 140/4200 |
Tốc độ tối đa | 170 |
Chế độ lái | – |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp |
Hệ thống treo | |
Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Dầm xoắn |
Hệ thống lái | |
Trợ lực tay lái | Điện |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | – |
Vành & lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 185/60R15 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Phanh | |
Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa đặc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | |
Ngoài đô thị | 4.9 |
Kết hợp | 5.7 |
Trong đô thị | 7.1 |
NGOẠI THẤT |
|
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Halogen kiểu đèn chiếu |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu sáng ban ngày | có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có-Tự động ngắt/ With-Auto Cut |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | – |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | – |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù | |
Trước | có |
Sau | – |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | có |
Chức năng gập điện | có |
Tích hợp đèn báo rẽ | có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa | |
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau | có |
Ăng ten | Vây cá mập |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ cờ rôm |
Thanh cản (giảm va chạm) | |
Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Cùng màu thân xe |
NỘI THẤT |
|
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da, mạ bạc |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Lẫy chuyển số | – |
Bộ nhớ vị trí | – |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ bạc |
Cụm đồng hồ | |
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | có |
GHẾ |
|
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Bộ nhớ vị trí | – |
Chức năng thông gió | – |
Chức năng sưởi | – |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 |
Tựa tay hàng ghế sau | có |
TIỆN NGHI |
|
Rèm che nắng kính sau | – |
Rèm che nắng cửa sau | – |
Hệ thống điều hòa | Tụ động/Auto |
Cửa gió sau | – |
Hộp làm mát | – |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | DVD |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối AUX | có |
Cổng kết nối USB | có |
Kết nối Bluetooth | có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | có |
Khóa cửa điện | có |
Chức năng khóa cửa từ xa | có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lá) |
AN NINH |
|
Hệ thống báo động | có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh | có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | có |
Hệ thống cân bằng điện tử | có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | – |
Camera lùi | – |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Sau | có |
Góc trước | – |
Góc sau | – |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG |
|
Túi khí | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | có |
Túi khí bên hông phía trước | có |
Túi khí rèm | có |
Túi khí đầu gối người lái | có |
Khung xe GOA | có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR |
5 vị trí | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | có |
Cột lái tự đổ | có |
Bàn đạp phanh tự đổ | có |
THÔNG SỐ XE VIOS E SỐ TỰ ĐỘNG |
|
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE |
|
Kích thước | |
Kích thước tổng thể | 4425x1730x1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1475/1460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1105 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | (79)107/6000 |
Mô men xoắn tối đa | 140/4200 |
Tốc độ tối đa | 170 |
Chế độ lái | – |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp |
Hệ thống treo | |
Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Dầm xoắn |
Hệ thống lái | |
Trợ lực tay lái | Điện |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | – |
Vành & lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 185/60R15 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Phanh | |
Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa đặc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | |
Ngoài đô thị | 4.9 |
Kết hợp | 5.7 |
Trong đô thị | 7.1 |
NGOẠI THẤT |
|
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu sáng ban ngày | – |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | – |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | – |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | – |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | – |
Cụm đèn sau | Bóng thường |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | Bóng thường |
Đèn sương mù | |
Trước | có |
Sau | – |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | có |
Chức năng gập điện | có |
Tích hợp đèn báo rẽ | có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa | |
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau | có |
Ăng ten | Vây cá mập |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Thanh cản (giảm va chạm) | |
Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Cùng màu thân xe |
NỘI THẤT |
|
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane, mạ bạc |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Lẫy chuyển số | – |
Bộ nhớ vị trí | – |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất |
Cụm đồng hồ | |
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | có |
GHẾ |
|
Chất liệu bọc ghế | NỈ cao cấp |
Ghế trước | |
Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Bộ nhớ vị trí | – |
Chức năng thông gió | – |
Chức năng sưởi | – |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 |
Tựa tay hàng ghế sau | có |
TIỆN NGHI |
|
Rèm che nắng kính sau | – |
Rèm che nắng cửa sau | – |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay/Manual |
Cửa gió sau | – |
Hộp làm mát | – |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối AUX | có |
Cổng kết nối USB | có |
Kết nối Bluetooth | có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – |
Khóa cửa điện | có |
Chức năng khóa cửa từ xa | có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lá) |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | |
Hệ thống báo động | có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | – |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh | có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | có |
Hệ thống cân bằng điện tử | có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | – |
Camera lùi | – |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Sau | có |
Góc trước | – |
Góc sau | – |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG |
|
Túi khí | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | có |
Túi khí bên hông phía trước | có |
Túi khí rèm | có |
Túi khí đầu gối người lái | có |
Khung xe GOA | có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR |
5 vị trí | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | có |
Cột lái tự đổ | có |
Bàn đạp phanh tự đổ | có |
THÔNG SỐ XE VIOS 1.5E SỐ SÀN |
|
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE | |
Kích thước | |
Kích thước tổng thể | 4425x1730x1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1475/1460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1075 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | (79)107/6000 |
Mô men xoắn tối đa | 140/4200 |
Tốc độ tối đa | 180 |
Chế độ lái | – |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo | |
Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Dầm xoắn |
Hệ thống lái | |
Trợ lực tay lái | Điện |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | – |
Vành & lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 185/60R15 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Phanh | |
Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | |
Ngoài đô thị | 5 |
Kết hợp | 5.8 |
Trong đô thị | 7.3 |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu sáng ban ngày | – |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | – |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | – |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | – |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | – |
Cụm đèn sau | Bóng thường |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | Bóng thường |
Đèn sương mù | |
Trước | – |
Sau | – |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | có |
Chức năng gập điện | – |
Tích hợp đèn báo rẽ | – |
Màu | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa | |
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau | có |
Ăng ten | Vây cá mập |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Thanh cản (giảm va chạm) | |
Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Cùng màu thân xe |
NỘI THẤT | |
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane, mạ bạc |
Nút bấm điều khiển tích hợp | – |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Lẫy chuyển số | – |
Bộ nhớ vị trí | – |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất |
Cụm đồng hồ | |
Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | – |
Màn hình hiển thị đa thông tin | – |
GHẾ |
|
Chất liệu bọc ghế | NỈ cao cấp |
Ghế trước | |
Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Bộ nhớ vị trí | – |
Chức năng thông gió | – |
Chức năng sưởi | – |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 |
Tựa tay hàng ghế sau | có |
TIỆN NGHI | |
Rèm che nắng kính sau | – |
Rèm che nắng cửa sau | – |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay/Manual |
Cửa gió sau | – |
Hộp làm mát | – |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối AUX | có |
Cổng kết nối USB | có |
Kết nối Bluetooth | có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – |
Khóa cửa điện | có |
Chức năng khóa cửa từ xa | có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lái |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | |
Hệ thống báo động | có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | – |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | có |
Hệ thống cân bằng điện tử | có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | – |
Camera lùi | – |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Sau | – |
Góc trước | – |
Góc sau | – |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG |
|
Túi khí | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | có |
Túi khí bên hông phía trước | có |
Túi khí rèm | có |
Túi khí đầu gối người lái | có |
Khung xe GOA | có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR |
5 vị trí | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | có |
Cột lái tự đổ | có |
Bàn đạp phanh tự đổ | có |
- Từ khóa liên quan:
thông số xe vios 2019, thông số xe vios 2019 1.5e, thông số kỹ thuật xe vios e, thông số kỹ thuật xe vios 2019, thông số xe vios g 2018, thông số lốp xe vios, thông số kỹ thuật xe vios 2019 1.5g, thông số kỹ thuật xe vios 1.5e, xe vios bao nhieu ma luc, xe vios dài bao nhiêu, xe vios kich thuoc, xe vios nặng bao nhiêu, xe vios nặng bao nhiêu kg, xe vios tiêu thụ xăng, xe vios có tốn xăng không
Leave a Reply